Có 2 kết quả:

作息时间 zuò xī shí jiān ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧ ㄕˊ ㄐㄧㄢ作息時間 zuò xī shí jiān ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧ ㄕˊ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) daily schedule
(2) daily routine

Từ điển Trung-Anh

(1) daily schedule
(2) daily routine